Từ điển Thiều Chửu
噶 - cát
① Tên đất.

Từ điển Trần Văn Chánh
噶 - cát
Tên đất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
噶 - cát
Xem Cát Nhĩ Đan 噶爾丹.


噶爾丹 - cát nhĩ đan ||